放り出す
ほうりだす「PHÓNG XUẤT」
Bỏ cuộc, từ bỏ giữa chừng
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Vứt cái gì ra, phóng ra.,quẳng ra, ném sang bên

Từ đồng nghĩa của 放り出す
verb
Bảng chia động từ của 放り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放り出す/ほうりだすす |
Quá khứ (た) | 放り出した |
Phủ định (未然) | 放り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 放り出します |
te (て) | 放り出して |
Khả năng (可能) | 放り出せる |
Thụ động (受身) | 放り出される |
Sai khiến (使役) | 放り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放り出す |
Điều kiện (条件) | 放り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 放り出せ |
Ý chí (意向) | 放り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 放り出すな |
放り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放り出す
押っ放り出す おっぽりだす
ném ra ngoài, vứt ra ngoài
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放出 ほうしゅつ
đưa ra; phun ra; phát ra
放出する ほうしゅつする
xì.
出し放す だしはなす だしほかす
để tiếp tục bỏ lại; để bỏ đi chạy; để bỏ đi nói dối vòng quanh; để bỏ đi (một vòi nước) mở
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
出しっ放す だしっぱなす でしっほかす
để tiếp tục bỏ lại; để bỏ đi chạy; để bỏ đi nói dối vòng quanh; để bỏ đi (một vòi nước) mở