放る
ひる まる ほうる ほる はなる「PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Bỏ; từ bỏ
Không để ý; bỏ mặc; mặc kệ
いくら
泣
いても
放
っておけ
Khóc mãi rồi mà anh ấy vẫn không để ý (bỏ mặc)
Vứt bỏ giữa đường; bỏ ngang; bỏ dở chừng; bỏ dở
試験
をほうる
Bỏ kì thi .

Từ đồng nghĩa của 放る
verb
Bảng chia động từ của 放る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放る/ひるる |
Quá khứ (た) | 放った |
Phủ định (未然) | 放らない |
Lịch sự (丁寧) | 放ります |
te (て) | 放って |
Khả năng (可能) | 放れる |
Thụ động (受身) | 放られる |
Sai khiến (使役) | 放らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放られる |
Điều kiện (条件) | 放れば |
Mệnh lệnh (命令) | 放れ |
Ý chí (意向) | 放ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 放るな |
放れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 放れる
放る
ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ
放れる
はなれる
thoát li
Các từ liên quan tới 放れる
明け放れる あけはなれる
ngày mới lên, sang ngày mới
糞放る くそまる
trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
解放する かいほう かいほうする
miễn.
追放する ついほう ついほうする
thải trừ.