明け放れる
あけはなれる
☆ Động từ nhóm 2
Ngày mới lên, sang ngày mới

Bảng chia động từ của 明け放れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明け放れる/あけはなれるる |
Quá khứ (た) | 明け放れた |
Phủ định (未然) | 明け放れない |
Lịch sự (丁寧) | 明け放れます |
te (て) | 明け放れて |
Khả năng (可能) | 明け放れられる |
Thụ động (受身) | 明け放れられる |
Sai khiến (使役) | 明け放れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明け放れられる |
Điều kiện (条件) | 明け放れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 明け放れいろ |
Ý chí (意向) | 明け放れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 明け放れるな |
明け放れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明け放れる
明け暮れる あけくれる
Dành cả ngày để làm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明ける あける
rạng sáng; (trời) sáng
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放れる はなれる
thoát li
明け暮れ あけくれ
cả ngày, suốt từ sáng đến tối; luôn luôn, lúc nào cũng...
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.