放任
ほうにん「PHÓNG NHÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự không can thiệp; sự giải thoát trách nhiệm.

Từ trái nghĩa của 放任
Bảng chia động từ của 放任
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放任する/ほうにんする |
Quá khứ (た) | 放任した |
Phủ định (未然) | 放任しない |
Lịch sự (丁寧) | 放任します |
te (て) | 放任して |
Khả năng (可能) | 放任できる |
Thụ động (受身) | 放任される |
Sai khiến (使役) | 放任させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放任すられる |
Điều kiện (条件) | 放任すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放任しろ |
Ý chí (意向) | 放任しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放任するな |
放任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放任
放任する ほうにん ほうにんする
nheo nhóc.
自由放任 じゆうほうにん
xem laisser, faire, danh từ
放任主義 ほうにんしゅぎ
chủ nghĩa tự do
自由放任主義 じゆうほうにんしゅぎ
chủ nghĩa tự do phóng nhiệm
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.