放任する
ほうにん ほうにんする「PHÓNG NHÂM」
Nheo nhóc.

放任する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放任する
放任 ほうにん
sự không can thiệp; sự giải thoát trách nhiệm.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
自由放任 じゆうほうにん
xem laisser, faire, danh từ
放任主義 ほうにんしゅぎ
chủ nghĩa tự do
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
就任する しゅうにん
tấn phong; đảm đương công việc; gánh vác trách nhiệm công việc.