放射化分析
ほーしゃかぶんせき
Sự phân tích hoạt hóa
放射化分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射化分析
中性子放射化分析 ちゅーせーしほーしゃかぶんせき
phân tích kích hoạt neutron
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
放射化学 ほうしゃかがく
radiochemistry
分析化学 ぶんせきかがく
hóa học phân tích
化学分析 かがくぶんせき
phân tích hóa học
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)
分画(分析化学) ぶんかく(ぶんせきかがく)
Chemical Fractionation