放射線白血病ウイルス
ほうしゃせんはっけつびょうウイルス
Vi rút bệnh bạch cầu bức xạ
放射線白血病ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線白血病ウイルス
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
放射線病 ほうしゃせんびょう
radiation sickness, radiation disease
トリ白血病ウイルス トリはっけつびょうウイルス
virus bệnh bạch cầu ở gia cầm
Friendマウス白血病ウイルス Friendマウスはっけつびょーウイルス
friend murine leukemia virus
Moloneyマウス白血病ウイルス Moloneyマウスはっけつびょうウイルス
virus gây bệnh bạch cầu ở chuột (là những virus retrovirus được đặt tên vì khả năng gây ung thư cho vật chủ của chuột)
AKRマウス白血病ウイルス AKRマウスはっけつびょうウイルス
virut gây bệnh bạch cầu ở chuột akr
白血病 はっけつびょう
bệnh hoa tuyết