Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放射能汚染対策
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
放射能汚染 ほうしゃのうおせん
sự nhiễm bẩn phóng xạ, sự ô nhiễm phóng xạ
放射能 ほうしゃのう
năng lượng phóng xạ.
放射性汚染物質 ほーしゃせーおせんぶっしつ
sự nhiễm phóng xạ
放射能雨 ほうしゃのうう
phóng xạ mưa
放射能マーク ほうしゃのうマーク
radiation symbol, trefoil, radiation warning symbol
放射能雲 ほうしゃのうぐも ほうしゃのうくも
phóng xạ mây che