Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射性汚染物質
ほーしゃせーおせんぶっしつ
sự nhiễm phóng xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射性物質 ほうしゃせいぶっしつ
vật chất phóng xạ
汚染物質 おせんぶっしつ
chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)
放射能汚染 ほうしゃのうおせん
sự nhiễm bẩn phóng xạ, sự ô nhiễm phóng xạ
環境汚染物質 かんきょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm môi trường
大気汚染物質 たいきおせんぶっしつ
chất ô nhiễm không khí
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
有機汚染物質 ゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ
Đăng nhập để xem giải thích