Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放射輸送方程式
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
方程式 ほうていしき
biểu thức
方程式系 ほうていしきけい
hệ phương trình
ポアソン方程式 ポアソンほうていしき
phương trình Poisson
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực