放念
ほうねん「PHÓNG NIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự không bận tâm, sự không lo lắng

Bảng chia động từ của 放念
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放念する/ほうねんする |
Quá khứ (た) | 放念した |
Phủ định (未然) | 放念しない |
Lịch sự (丁寧) | 放念します |
te (て) | 放念して |
Khả năng (可能) | 放念できる |
Thụ động (受身) | 放念される |
Sai khiến (使役) | 放念させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放念すられる |
Điều kiện (条件) | 放念すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放念しろ |
Ý chí (意向) | 放念しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放念するな |
放念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放念
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
念 ねん
sự chú ý
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn