放恣
ほうし「PHÓNG TỨ」
☆ Tính từ đuôi な
Phóng túng, bừa bâi; dâm loạn
Bê tha, đam mê lạc thú

放恣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放恣
恣 ほしいまま
tùy ý; tự ý; độc đoán; thích làm theo ý mình; tự tung tự tác
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
恣意 しい
tính ích kỷ
驕恣 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
恣心 ししん
sự tùy tiện; sự tùy ý
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
恣意性 しいせい
tính chuyên quyền, tính độc đoán