恣
ほしいまま「TỨ」
☆ Tính từ đuôi な
Tùy ý; tự ý; độc đoán; thích làm theo ý mình; tự tung tự tác
彼
は
恣
に
振
る
舞
い、
周囲
の
人々
を
困
らせている。
Anh ấy cứ tự tung tự tác và làm phiền những người xung quanh.
