放散虫
ほうさんちゅう「PHÓNG TÁN TRÙNG」
☆ Danh từ
Radiolarian

放散虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放散虫
放散虫軟泥 ほうさんちゅうなんでい
radiolarian ooze
放散 ほうさん
sự phát tán, lan rộng ra ngoài
放屁虫 へひりむし
bombardier beetle (esp. species Pheropsophus jessoensis)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
屁放き虫 へこきむし
fart bug