放散
ほうさん「PHÓNG TÁN」
☆ Danh từ
Giải tỏa cảm xúc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát tán, lan rộng ra ngoài
Bức xạ thích ứng

Bảng chia động từ của 放散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放散する/ほうさんする |
Quá khứ (た) | 放散した |
Phủ định (未然) | 放散しない |
Lịch sự (丁寧) | 放散します |
te (て) | 放散して |
Khả năng (可能) | 放散できる |
Thụ động (受身) | 放散される |
Sai khiến (使役) | 放散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放散すられる |
Điều kiện (条件) | 放散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放散しろ |
Ý chí (意向) | 放散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放散するな |
放散 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放散
放散虫 ほうさんちゅう
radiolarian
適応放散 てきおうほうさん
bức xạ thích ứng
放散虫軟泥 ほうさんちゅうなんでい
radiolarian ooze
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật