放校
ほうこう「PHÓNG GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đuổi học

Bảng chia động từ của 放校
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放校する/ほうこうする |
Quá khứ (た) | 放校した |
Phủ định (未然) | 放校しない |
Lịch sự (丁寧) | 放校します |
te (て) | 放校して |
Khả năng (可能) | 放校できる |
Thụ động (受身) | 放校される |
Sai khiến (使役) | 放校させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放校すられる |
Điều kiện (条件) | 放校すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放校しろ |
Ý chí (意向) | 放校しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放校するな |
放校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放校
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
闇校 やみこう
Lớp luyện thi
色校 いろこう
trường màu