放歌
ほうか「PHÓNG CA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ầm ỹ cháy sém

Bảng chia động từ của 放歌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放歌する/ほうかする |
Quá khứ (た) | 放歌した |
Phủ định (未然) | 放歌しない |
Lịch sự (丁寧) | 放歌します |
te (て) | 放歌して |
Khả năng (可能) | 放歌できる |
Thụ động (受身) | 放歌される |
Sai khiến (使役) | 放歌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放歌すられる |
Điều kiện (条件) | 放歌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放歌しろ |
Ý chí (意向) | 放歌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放歌するな |
放歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放歌
放歌高吟 ほうかこうぎん
ầm ỹ cháy sém
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
高歌放吟 こうかほうぎん こううたほうぎん
hát giọng cao
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
歌 うた
bài hát