放水銃
ほうすいじゅう「PHÓNG THỦY SÚNG」
☆ Danh từ
Súng phun nước; vòi rồng
消防隊
は
放水銃
を
使
って
火災
を
鎮圧
した。
Đội cứu hỏa đã dùng vòi rồng để dập tắt đám cháy.

放水銃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放水銃
放銃 ほうじゅう ホーチャン
discarding a tile that becomes another player's winning tile
水中銃 すいちゅうじゅう
súng dưới nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放水 ほうすい
lắp vòi xuống; hệ thống thoát
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ