放火
ほうか「PHÓNG HỎA」
Sự phóng hỏa
Sự đốt phá
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá.

Từ đồng nghĩa của 放火
noun
Từ trái nghĩa của 放火
Bảng chia động từ của 放火
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放火する/ほうかする |
Quá khứ (た) | 放火した |
Phủ định (未然) | 放火しない |
Lịch sự (丁寧) | 放火します |
te (て) | 放火して |
Khả năng (可能) | 放火できる |
Thụ động (受身) | 放火される |
Sai khiến (使役) | 放火させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放火すられる |
Điều kiện (条件) | 放火すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放火しろ |
Ý chí (意向) | 放火しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放火するな |
放火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放火
放火罪 ほうかざい
tội phóng hoả; tội gây hoả hoạn
放火狂 ほうかきょう
chứng cuồng phóng hoả
放火魔 ほうかま
người mắc chứng cuồng phóng hoả
放火する ほうか
phóng lửa; phóng hỏa; đốt phá.
放火犯人 ほうかはんにん
tội phạm phóng hoả
放火殺人 ほうかさつじん
phóng hoả giết người
連続放火 れんぞくほうか
một đợt (của) những trường hợp đốt phá
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.