放火犯人
ほうかはんにん「PHÓNG HỎA PHẠM NHÂN」
☆ Danh từ
Tội phạm phóng hoả

放火犯人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放火犯人
放火殺人 ほうかさつじん
phóng hoả giết người
放火 ほうか
sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá.
犯人 はんにん
hung thủ
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放火罪 ほうかざい
tội phóng hoả; tội gây hoả hoạn
放火狂 ほうかきょう
chứng cuồng phóng hoả
放火魔 ほうかま
người mắc chứng cuồng phóng hoả
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.