Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
放熱 ほうねつ
bức xạ nhiệt; tỏa nhiệt
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放熱器 ほうねつき
vật bức xạ, lò sưởi, lá toả nhiệt; cái bức xạ