放肆
ほうし「PHÓNG TỨ」
☆ Danh từ
Phóng túng, bừa bãi; dâm loạn
Bê tha, đam mê lạc thú

放肆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放肆
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
市肆 しし
kho; tiếp thị nhà kho
酒肆 しゅし
cửa hàng rượu
書肆 しょし
cửa hàng sách
驕肆 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững