書肆
しょし「THƯ TỨ」
☆ Danh từ
Cửa hàng sách

書肆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書肆
市肆 しし
kho; tiếp thị nhà kho
酒肆 しゅし
cửa hàng rượu
放肆 ほうし
phóng túng, bừa bãi; dâm loạn
驕肆 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).