Các từ liên quan tới 放課後のプレアデス
放課後 ほうかご
tan trường
放課 ほうか
dismissal of a class
プレアデス プレイアデス プレヤデス プレイアディ
chòm sao Thất Nữ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
プレアデス星団 プレアデスせいだん プレヤデスせいだん
Tua Rua hay sao Rua
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.