Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放課後キッチン
放課後 ほうかご
tan trường
放課 ほうか
dismissal of a class
キッチン キチン キッチン
nhà bếp; phòng bếp; bếp
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
キッチン棚 キッチンたな
kệ bếp.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.