Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放送ライブラリー
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
ライブラリー ライブラリ
thư viện
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
フォトライブラリー フォト・ライブラリー
Thư viện ảnh.
テープライブラリー テープ・ライブラリー
tape library
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.