放電加工機関連商品
ほうでんかこうきかんれんしょうひん
☆ Noun phrase, noun compound, noun compound
Sản phẩm liên quan đến máy gia công xả điện
放電加工機関連商品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放電加工機関連商品
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
関連商品 かんれんしょうひん
các sản phẩm có liên quan
放電加工機ワイヤー ほうでんかこうきワイヤー
dây máy gia công phóng điện
放電加工 ほーでんかこー
ほうでんかこう
発電機関連品 はつでんきかんれんひん
sản phẩm liên quan đến máy phát điện
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
扇風機関連商品 せんぷうきかんれんしょうひん
Sản phẩm liên quan đến quạt điện.