Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放馬灘秦簡
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
秦 しん
vương triều Tần của Trung Quốc
灘 なだ
mở biển
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
秦皮 とねりこ
tro (cái cây)
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
簡 かん
sự đơn giản, ngắn gọn