政事
せいじ「CHÁNH SỰ」
☆ Danh từ
Chính sự

政事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政事
行政事務 ぎょうせいじむ
công việc hành chính
郵政事業庁 ゆうせいじぎょうちょう
đại lý những dịch vụ bưu điện
郵政事業民営化 ゆうせいじぎょうみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
軍事政権 ぐんじせいけん
chế độ quân đội
人事行政 じんじぎょうせい
sự quản lý nhân sự
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.