Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政党名簿比例代表
名簿式比例代表制 めいぼしきひれいだいひょうせい
chế độ bầu cử theo tỷ lệ
比例代表 ひれいだいひょう
đại diện tỷ lệ
拘束名簿式比例代表制 こうそくめいぼしきひれいだいひょうせい
hệ thống trình bày cân đối
非拘束名簿式比例代表制 ひこうそくめいぼしきひれいだいひょうせい
hệ thống bầu cử tỷ lệ dựa trên danh sách không hạn chế (hệ thống các cử tri bỏ phiếu theo tên đảng, số ghế cho mỗi đảng được phân bổ theo số phiếu bầu, và ứng cử viên được bầu được xác định từ đầu danh sách do mỗi đảng đệ trình trước)
比例代表制 ひれいだいひょうせい
chế độ tuyển cử chia đều theo tỷ lệ bỏ phiếu của các chính đảng
代表例 だいひょうれい
ví dụ tiêu biểu
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
名簿 めいぼ みょうぶ
danh sách tên