比例代表
ひれいだいひょう「BỈ LỆ ĐẠI BIỂU」
☆ Danh từ
Đại diện tỷ lệ

比例代表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比例代表
比例代表制 ひれいだいひょうせい
chế độ tuyển cử chia đều theo tỷ lệ bỏ phiếu của các chính đảng
名簿式比例代表制 めいぼしきひれいだいひょうせい
chế độ bầu cử theo tỷ lệ
拘束名簿式比例代表制 こうそくめいぼしきひれいだいひょうせい
hệ thống trình bày cân đối
非拘束名簿式比例代表制 ひこうそくめいぼしきひれいだいひょうせい
hệ thống bầu cử tỷ lệ dựa trên danh sách không hạn chế (hệ thống các cử tri bỏ phiếu theo tên đảng, số ghế cho mỗi đảng được phân bổ theo số phiếu bầu, và ứng cử viên được bầu được xác định từ đầu danh sách do mỗi đảng đệ trình trước)
小選挙区比例代表並立制 しょうせんきょくひれいだいひょうへいりつせい
electoral system comprised of single-seat constituencies and proportionally represented multiple-seat constituencies
代表例 だいひょうれい
ví dụ tiêu biểu
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
比例 ひれい
tỉ lệ