Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政府公報
政府 せいふ
chánh phủ
公報 こうほう
bản báo cáo chính thức [bản thông điệp gửi nhanh; bản thông báo/báo cáo gửi nhanh]; báo hàng ngày của chính quyền gồm những thông cáo chung và những danh mục về sự bổ nhiệm của chính phủ, quân đội, ngành tư pháp và ngành giáo dục; công báo
清政府 しんせいふ
chính quyền nhà Thanh
両政府 りょうせいふ
chính phủ hai bên
新政府 しんせいふ
chính phủ mới
反政府 はんせいふ
chống chính phủ.
軍政府 ぐんせいふ
chính phủ quân sự
米政府 べいせいふ
chính phủ Mỹ