公報
こうほう「CÔNG BÁO」
☆ Danh từ
Bản báo cáo chính thức [bản thông điệp gửi nhanh; bản thông báo/báo cáo gửi nhanh]; báo hàng ngày của chính quyền gồm những thông cáo chung và những danh mục về sự bổ nhiệm của chính phủ, quân đội, ngành tư pháp và ngành giáo dục; công báo

Từ đồng nghĩa của 公報
noun
公報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公報
選挙公報 せんきょこうほう
nhật báo chính thức cho những cuộc bầu cử
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報公開法 じょうほうこうかいほう
tự do báo chí
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.