政府出資 せいふしゅっし
government funding, government-financed
政府最終消費支出 せーふさいしゅーしょーひししゅつ
chi tiêu tiêu dùng cuối cùng của chính phủ
財政支出 ざいせいししゅつ
chính phủ tàn
出府 しゅっぷ
việc rời quê hương lên thủ đô
清政府 しんせいふ
chính quyền nhà Thanh
両政府 りょうせいふ
chính phủ hai bên
新政府 しんせいふ
chính phủ mới