政府出資
せいふしゅっし「CHÁNH PHỦ XUẤT TƯ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đầu tư, tài trợ của chính phủ
政府出資
によって、この
新
しい
高速鉄道プロジェクト
が
実現
することになった。
Nhờ vốn đầu tư của chính phủ, dự án đường sắt cao tốc mới đã được thực hiện.
