Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政教分離の歴史
政教分離 せいきょうぶんり
sự tách bạch giữa chính trị và tôn giáo
歴史 れきし
lịch sử
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.
祭政分離 さいせいぶんり
separation of church and state, separation of religious ritual and government administration
教歴 きょうれき
quá trình giảng dạy
歴史画 れきしが
bức tranh lịch sử
歴史書 れきししょ
sách về lịch sử
歴史家 れきしか
sử gia.