政治倫理審査会
せいじりんりしんさかい
☆ Danh từ
Hội đồng thảo luận trên (về) luân lý học chính trị

政治倫理審査会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治倫理審査会
倫理審査 りんりしんさ
đánh giá đạo đức
政治倫理 せいじりんり
luân lý học chính trị
政倫審 せいりんしん
Deliberative Council on Political Ethics (Diet Committee), ethics committee
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
社会倫理 しゃかいりんり
đạo đức xã hội
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
検察審査会 けんさつしんさかい
Ủy ban điều tra về truy tố
政治理論 せいじりろん
lý thuyết chính trị