社会倫理
しゃかいりんり「XÃ HỘI LUÂN LÍ」
☆ Danh từ
Đạo đức xã hội

社会倫理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会倫理
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
倫社 りんしゃ
luân lý học và thị dân
倫理 りんり
đạo nghĩa
倫理委員会 りんりいいんかい
ethics committee
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
管理会社 かんりがいしゃ
công ty quản lý