地政学
ちせいがく「ĐỊA CHÁNH HỌC」
☆ Danh từ
Khoa địa chính trị

地政学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地政学
地政学的リスク ちせーがくてきリスク
rủi ro địa chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治地理学 せいじちりがく
việc nghiên cứu địa lý chính trị
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.