Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政治心理学
政治地理学 せいじちりがく
việc nghiên cứu địa lý chính trị
政治学 せいじがく
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế <CHTRị>)
政治理論 せいじりろん
lý thuyết chính trị
政治倫理 せいじりんり
luân lý học chính trị
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
政治哲学 せいじてつがく
triết học chính trị
政治力学 せいじりきがく
political dynamics, dynamics of political forces, the balance of political power
心理学 しんりがく
tâm lý học.