政治要綱
せいじようこう「CHÁNH TRÌ YẾU CƯƠNG」
☆ Danh từ
Tuyên bố chính sách; báo cáo thường niên
新
しい
内閣
は、
来週
の
会見
で
経済成長戦略
を
含
む
政治要綱
を
発表
する
予定
です。
Nội các mới dự kiến sẽ công bố tuyên bố chính sách, bao gồm chiến lược tăng trưởng kinh tế, trong cuộc họp báo vào tuần tới.

政治要綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治要綱
綱要 こうよう
yếu tố; sự cấn thiết; những ý chính; phác thảo
要綱 ようこう
nguyên lý
政綱 せいこう
cương lĩnh chính trị
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
要治療 ようちりょう
sự điều trị cần thiết
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị