政治資金規制法
せいじしきんきせいほう
Pháp luật điều khiển những quĩ chính trị

政治資金規制法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治資金規制法
政治資金規正法 せいじしきんきせいほう
luật kiểm soát quỹ chính trị
政治資金 せいじしきん
quĩ dành cho việc vận động chính trị
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
政治資金パーティー せいじしきんパーティー
political fundraising party
政治資金調達 せいじしきんちょうたつ
fundraising
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật
政治制度 せいじせいど
chế độ chính trị
政治体制 せいじたいせい
chế độ chính trị.