Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治資金パーティー
せいじしきんパーティー
political fundraising party
政治パーティー せいじパーティー
fundraiser chính trị
政治資金 せいじしきん
quĩ dành cho việc vận động chính trị
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
政治資金調達 せいじしきんちょうたつ
fundraising
政治資金規正法 せいじしきんきせいほう
luật kiểm soát quỹ chính trị
政治資金規制法 せいじしきんきせいほう
pháp luật điều khiển những quĩ chính trị
金権政治 きんけんせいじ
nền chính trị bị chi phối bởi sức mạnh tài chính, nền chính trị bị những người có thế lực mạnh về kinh tế chi phối
政治献金 せいじけんきん
sự đóng góp (cung cấp) tiền cho các tổ chức chính trị hay các chính trị gia; tiền cung cấp cho các tổ chức chính trị hay các chính trị gia
Đăng nhập để xem giải thích