故意
こい「CỐ Ý」
☆ Danh từ
Sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình
故意
に〜を
邪魔
する
Cố tình (cố ý) gây cản trở
故意
に〜に
違反
する
Cố tình (cố ý) vi phạm
故意
で
人
を
死亡
させる
Có chủ ý (cố ý) giết hại ai đó

Từ trái nghĩa của 故意
故意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故意
故意に こいに
cố ý
故意犯 こいはん
crimes of intent
未必の故意 みひつのこい
conscious neglect, willful negligence, wilful negligence
故意にことさら こいにことさら
hữu ý.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.