Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
救命センター
きゅうめいセンター
phòng trường hợp khẩn cấp bệnh viện
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救命救急センター きゅうめいきゅうきゅうセンター
trung tâm cứu hộ khẩn cấp
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
救命艇 きゅうめいてい
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救命ボート きゅうめいボート
救命具 きゅうめいぐ
thiết bị cứu sinh (giúp người gặp nạn trên biển, hồ...)
救急救命士 きゅうきゅうきゅうめいし
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
Đăng nhập để xem giải thích