Các từ liên quan tới 救命病棟24時のサウンドトラック
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
病棟 びょうとう
phòng bệnh (bệnh viện)
サウンドトラック サウンドトラック
nhạc phim; nhạc nền trong phim
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
救命の鎖 きゅうめいのくさり
chuỗi sinh tồn; chuỗi cứu sinh
救命具 きゅうめいぐ
thiết bị cứu sinh (giúp người gặp nạn trên biển, hồ...)
救命艇 きゅうめいてい
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救命ボート きゅうめいボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ