Các từ liên quan tới 救命病棟24時のサウンドトラック
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
サウンドトラック サウンドトラック
nhạc phim; nhạc nền trong phim
病棟 びょうとう
phòng bệnh (bệnh viện)
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
24ビットカラー 24ビットカラー
24-bit màu
救命の鎖 きゅうめいのくさり
chain of survival
救命艇 きゅうめいてい
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救命ボート きゅうめいボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ