Các từ liên quan tới 救命病棟24時の登場人物
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
病棟 びょうとう
phòng bệnh (bệnh viện)
人命救助 じんめいきゅうじょ
sự cứu đắm
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
救命の鎖 きゅうめいのくさり
chuỗi sinh tồn; chuỗi cứu sinh
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào