救急治療
きゅうきゅうちりょう「CỨU CẤP TRÌ LIỆU」
Điều trị khẩn cấp
救急治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救急治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
救急医療 きゅうきゅういりょう
sự điều trị cấp cứu, sự điều trị các trường hợp khẩn cấp
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
救急医療サービス きゅうきゅういりょうサービス
dịch vụ y tế khẩn cấp
救急医療サービスコミュニケーションシステム きゅうきゅういりょうサービスコミュニケーションシステム
hệ thống liên lạc dịch vụ y tế khẩn cấp
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu