救急看護
きゅうきゅうかんご「CỨU CẤP KHÁN HỘ」
Điều dưỡng khẩn cấp
救急看護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救急看護
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
救護 きゅうご
sự cứu viện; sự trợ giúp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực
癌看護 がんかんご
điều dưỡng ung thư