救援作業
きゅーえんさぎょー「CỨU VIÊN TÁC NGHIỆP」
Công việc cứu trợ
救援作業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救援作業
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
救援 きゅうえん
sự cứu viện; sự cứu tế; sự cứu trợ; cứu viện; cứu tế; cứu trợ
救援隊 きゅうえんたい
đội cứu trợ
救援軍 きゅうえんぐん
những sự tăng cường; cột giải tỏa
災害救助作業 さいがいきゅーじょさぎょー
công việc cứu trợ thiên tai
救援投手 きゅうえんとうしゅ
đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
救援活動 きゅうえんかつどう
cứu thao tác
救援物資 きゅうえんぶっし
sự giải tỏa cung cấp